Player statistic
Hiệp 1
| Georgios Masouras (Kiến tạo: Philipp Hofmann) |
33' | |||
| Georgios Masouras | 35' |
Hiệp 2
| Bernardo | 49' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
18
Tổng cú sút
17
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
4
Bochum
Dortmund



