Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Kiliann Sildillia (Kiến tạo: Christian Günter) | |||
| Matus Bero | 42' |
Hiệp 2
| Bernardo | 63' | |||
| 74' | Noah Atubolu | |||
| 81' | Nicolas Höfler | |||
| Ibrahima Sissoko | 85' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
22
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
12
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
10
Bochum
Freiburg



