Player statistic
Hiệp 1
Matus Bero | ![]() |
9' | ||
10' | ![]() |
Willi Orbán (Kiến tạo: David Raum) | ||
13' | ![]() |
Antonio Nusa | ||
Felix Passlack | ![]() |
20' | ||
21' | ![]() |
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: David Raum) |
Hiệp 2
Myron Boadu (Kiến tạo: Gerrit Holtmann) |
![]() |
48' | ||
Myron Boadu (Kiến tạo: Moritz Broschinski) |
![]() |
56' | ||
Myron Boadu | ![]() |
61' | ||
Ibrahima Sissoko | ![]() |
69' | ||
Ivan Ordets | ![]() |
90+2' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
14
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
5
Việt vị
4
14
Vi phạm
7

Bochum
Leipzig
