Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Ridle Baku |
Hiệp 2
Julian Weigl | ![]() |
48' | ||
Alassane Plea | ![]() |
56' | ||
83' | ![]() |
Tidiam Gomis | ||
Tomas Cvancara | ![]() |
87' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
16
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
11
7
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
8
2
Việt vị
4
5
Vi phạm
9

Borussia M'gladbach
Leipzig
