Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Samuel Essende | |||
| Marvin Ducksch | 45+1' | |||
| 45+1' | Samuel Essende (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) |
Hiệp 2
| 71' | Cédric Zesiger | |||
| 78' | Elvis Rexhbecaj |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
20
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
5
Việt vị
3
8
Vi phạm
14
Bremen
Augsburg



