Player statistic
Hiệp 1
| Mitchell Weiser | 27' | |||
| 34' | Ibrahima Sissoko |
Hiệp 2
| Marvin Ducksch (Kiến tạo: Jens Stage) |
55' | |||
| 84' | Erhan Masovic | |||
| Niklas Stark | 86' | |||
| 86' | Ibrahima Sissoko | |||
| Senne Lynen | 90+6' | |||
| 90+9' | Timo Horn |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
14
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
7
2
Việt vị
0
9
Vi phạm
20
Bremen
Bochum



