Player statistic
Hiệp 1
Oliver Burke (Kiến tạo: Romano Schmid) |
![]() |
28' | ||
34' | ![]() |
Tuta | ||
Amos Pieper | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
Jens Stage | ![]() |
60' | ||
81' | ![]() |
Ellyes Skhiri | ||
Romano Schmid | ![]() |
84' | ||
Leonardo Bittencourt | ![]() |
89' | ||
90' | ![]() |
Michy Batshuayi |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
12
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
6
4
Việt vị
5
8
Vi phạm
15

Bremen
Frankfurt
