Player statistic
Hiệp 1
| Stanley Nsoki | 7' | |||
| 28' | Anton Stach (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | |||
| Romano Schmid | 38' | |||
| 44' | Tom Bischof (Kiến tạo: Finn Becker) |
Hiệp 2
| 50' | Gift Orban | |||
| 56' | Arthur Chaves | |||
| 63' | Gift Orban (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | |||
| 86' | Erencan Yardimci | |||
| Oliver Burke | 90+1' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
14
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
4
4
Việt vị
4
14
Vi phạm
12
Bremen
Hoffenheim



