Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Robin Zentner | |||
| Marvin Ducksch | 12' | |||
| Leonardo Bittencourt (Kiến tạo: Issa Kabore) |
14' | |||
| Marco Friedl | 26' | |||
| Niklas Stark | 42' | |||
| 44' | Anthony Caci |
Hiệp 2
| Romano Schmid | 78' | |||
| 80' | Jae-sung Lee | |||
| Marco Friedl | 90+4' | |||
| Michael Zetterer | 90+1' | |||
| Mitchell Weiser | 90+8' | |||
| Niklas Stark | 90+3' | |||
| Senne Lynen | 90+2' |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
12
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
Bremen
Mainz 05



