Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Patrick Wimmer (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) |
Hiệp 2
| 48' | Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mohamed Amoura) | |||
| Oliver Burke | 70' | |||
| Mitchell Weiser (Kiến tạo: Jens Stage) |
90' | |||
| Milos Veljkovic | 90+1' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
13
Vi phạm
9
Bremen
Wolfsburg



