Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Christoph Baumgartner | |||
| Maximilian Beier | 21' | |||
| 27' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: Loïs Openda) | |||
| Maximilian Beier (Kiến tạo: Felix Nmecha) |
30' | |||
| Ramy Bensebaini | 34' | |||
| 35' | Benjamin Henrichs | |||
| 40' | Lutsharel Geertruida |
Hiệp 2
| Serhou Guirassy (Kiến tạo: Maximilian Beier) |
65' | |||
| 81' | Kevin Kampl | |||
| Ayman Azhil | 90+7' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
19
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
0
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Dortmund
Leipzig



