Player statistic
Hiệp 1
| Emre Can | 17' |
Hiệp 2
| 50' | Waldemar Anton | |||
| Julian Ryerson | 56' | |||
| Karim Adeyemi | 60' | |||
| 61' | Jeff Chabot (Kiến tạo: Jamie Leweling) | |||
| Julian Brandt (Kiến tạo: Pascal Groß) |
81' | |||
| Julian Ryerson | 89' | |||
| 89' | Angelo Stiller | |||
| Julien Duranville | 90+2' | |||
| 90+5' | Atakan Karazor |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
16
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
5
13
Vi phạm
14
Dortmund
Stuttgart



