Player statistic
Hiệp 1
| Jean-Mattéo Bahoya (Kiến tạo: Fares Chaibi) |
10' | |||
| Hugo Ekitike | 30' | |||
| 30' | Niklas Dorsch | |||
| Robin Koch (Kiến tạo: Hugo Ekitike) |
42' |
Hiệp 2
| Hugo Ekitike (Kiến tạo: Nathaniel Brown) |
71' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
19
Tổng cú sút
14
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
0
Việt vị
4
6
Vi phạm
7
Frankfurt
Heidenheim



