Player statistic
Hiệp 1
| Ansgar Knauff (Kiến tạo: Hugo Ekitike) |
21' |
Hiệp 2
| 50' | El Chadaille Bitshiabu | |||
| Ansgar Knauff (Kiến tạo: Arthur Theate) |
53' | |||
| Nnamdi Collins | 57' | |||
| Hugo Ekitike (Kiến tạo: Jean-Mattéo Bahoya) |
67' | |||
| 70' | Lukas Klostermann | |||
| Robin Koch (Kiến tạo: Nathaniel Brown) |
72' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
9
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
4
5
Việt vị
2
10
Vi phạm
13
Frankfurt
Leipzig



