Player statistic
Hiệp 1
| Michy Batshuayi (Kiến tạo: Rasmus Kristensen) |
13' |
Hiệp 2
| Hugo Larsson | 58' | |||
| 62' | Leopold Querfeld (Kiến tạo: Christopher Trimmel) | |||
| Tuta | 75' | |||
| 78' | Woo-yeong Jeong | |||
| Elye Wahi | 85' | |||
| Hugo Ekitike | 90+5' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
14
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
9
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
5
1
Việt vị
5
10
Vi phạm
8
Frankfurt
Union Berlin



