Player statistic
Hiệp 1
Kiliann Sildillia | ![]() |
15' | ||
Maximilian Eggestein | ![]() |
21' | ||
Vincenzo Grifo | ![]() |
33' | ||
Matthias Ginter | ![]() |
34' | ||
39' | ![]() |
André Silva |
Hiệp 2
Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Lucas Höler) |
![]() |
57' | ||
Merlin Röhl | ![]() |
62' | ||
Ritsu Doan (Kiến tạo: Eren Dinkci) |
![]() |
76' | ||
Ritsu Doan (Kiến tạo: Jan-Niklas Beste) |
![]() |
90+2' |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
13
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
8

Freiburg
Bremen
