Player statistic
Hiệp 1
Lucas Höler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) |
![]() |
29' | ||
30' | ![]() |
Rani Khedira |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Andrej Ilic (Kiến tạo: Tim Skarke) | ||
68' | ![]() |
Rani Khedira | ||
Matthias Ginter | ![]() |
76' | ||
81' | ![]() |
Andrej Ilic | ||
88' | ![]() |
András Schäfer | ||
Johan Manzambi | ![]() |
89' | ||
89' | ![]() |
Josip Juranovic | ||
Eren Dinkci | ![]() |
90+6' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
9
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
11

Freiburg
Union Berlin
