Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Cédric Zesiger |
Hiệp 2
| 46' | Samuel Essende (Kiến tạo: Cédric Zesiger) | |||
| 57' | Frank Onyeka | |||
| Andrej Kramaric | 71' | |||
| Marius Bülter | 76' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
13
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
14
Vi phạm
12
Hoffenheim
Augsburg



