Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Tiago Tomás | |||
| 29' | Mohamed Amoura (Kiến tạo: Maximilian Arnold) |
Hiệp 2
| Max Moerstedt | 68' | |||
| 83' | Denis Vavro |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
15
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
9
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
8
3
Việt vị
2
15
Vi phạm
14
Hoffenheim
Wolfsburg



