Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Omar Marmoush (Kiến tạo: Tuta) | |||
| Shuto Machino | 30' | |||
| 35' | Aurèle Amenda |
Hiệp 2
| 47' | Igor Matanovic (Kiến tạo: Omar Marmoush) | |||
| Shuto Machino | 50' | |||
| Finn Porath | 51' | |||
| 65' | Omar Marmoush | |||
| 70' | Robin Koch | |||
| 74' | Tuta (Kiến tạo: Omar Marmoush) | |||
| 80' | Hugo Larsson |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
10
Tổng cú sút
20
5
Cú sút trúng mục tiêu
10
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
12
Holstein Kiel
Frankfurt



