Player statistic
Hiệp 1
| Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons) |
11' | |||
| Lukas Klostermann (Kiến tạo: David Raum) |
39' |
Hiệp 2
| David Raum | 50' | |||
| 62' | Eric Dier (Kiến tạo: Michael Olise) | |||
| 63' | Michael Olise (Kiến tạo: Serge Gnabry) | |||
| 73' | Eric Dier | |||
| Kevin Kampl | 77' | |||
| 83' | Leroy Sané (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | |||
| Arthur Vermeeren | 90' | |||
| Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Xavi Simons) |
90+4' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
8
Tổng cú sút
20
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
6
Leipzig
Bayern



