Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Matus Bero | |||
| 23' | Maximilian Wittek | |||
| Xavi Simons | 35' |
Hiệp 2
| Antonio Nusa | 59' | |||
| 81' | Ibrahima Sissoko | |||
| Willi Orbán | 85' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
13
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
0
5
Cú sút bị chặn
6
9
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
16
Leipzig
Bochum



