Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Ritsu Doan (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) | |||
| Castello Lukeba | 37' | |||
| 38' | Junior Adamu |
Hiệp 2
| 46' | Philipp Lienhart | |||
| Willi Orbán (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) |
47' | |||
| Lutsharel Geertruida | 58' | |||
| Loïs Openda (Kiến tạo: André Silva) |
78' | |||
| Loïs Openda | 79' | |||
| Arthur Vermeeren | 88' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
15
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
8
Leipzig
Freiburg



