Player statistic
Hiệp 1
| Xavi Simons | 1' |
Hiệp 2
| Amadou Haidara | 52' | |||
| 52' | Nadiem Amiri | |||
| 58' | Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Nadiem Amiri) | |||
| 88' | Lennard Maloney |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
1
1
Việt vị
4
8
Vi phạm
15
Leipzig
Mainz 05



