Player statistic
Hiệp 1
| Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku) |
8' | |||
| 23' | Deniz Undav | |||
| Tidiam Gomis | 33' | |||
| Ridle Baku | 44' |
Hiệp 2
| 57' | Nick Woltemade (Kiến tạo: Maximilian Mittelstädt) | |||
| 78' | Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Deniz Undav) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
8
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
8
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
9
Leipzig
Stuttgart



