Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Lászlo Bénes |
Hiệp 2
| Amadou Haidara | 53' | |||
| 61' | Rani Khedira | |||
| Loïs Openda | 74' | |||
| Kevin Kampl | 74' | |||
| 85' | Danilho Doekhi |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
14
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
19
Leipzig
Union Berlin



