Player statistic
Hiệp 1
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci) |
23' | |||
| 33' | Philipp Hofmann | |||
| 45+7' | Ibrahima Sissoko |
Hiệp 2
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Phillipp Mwene) |
69' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
6
5
Việt vị
1
6
Vi phạm
16
Mainz 05
Bochum



