Player statistic
Hiệp 1
Noahkai Banks | ![]() |
17' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Dimitrios Giannoulis | ||
Johannes Eggestein | ![]() |
67' | ||
70' | ![]() |
Noahkai Banks | ||
83' | ![]() |
Mert Kömür (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) | ||
90+1' | ![]() |
Robert Gumny |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
5
Tổng cú sút
2
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
18

St. Pauli
Augsburg
