Player statistic
Hiệp 1
26' | ![]() |
Robin Koch | ||
32' | ![]() |
Omar Marmoush |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Nnamdi Collins | ||
90+5' | ![]() |
Rasmus Kristensen |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
18
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
8
Vi phạm
7

St. Pauli
Frankfurt
