Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Patrik Schick (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo) |
Hiệp 2
| 63' | Piero Hincapié | |||
| 64' | Jeremie Frimpong | |||
| 64' | Lukas Hradecky | |||
| 77' | Nathan Tella | |||
| Carlo Boukhalfa | 78' | |||
| Eric Smith | 90+1' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
10
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
12
St. Pauli
Leverkusen



