Player statistic
Hiệp 1
| Maximilian Mittelstädt | 26' | |||
| 44' | Valentin Gendrey | |||
| 45+3' | Tom Bischof |
Hiệp 2
| 55' | Florian Grillitsch | |||
| 66' | Andrej Kramaric | |||
| 71' | Arthur Chaves | |||
| Ermedin Demirovic | 90+9' | |||
| Ermedin Demirovic | 90+9' |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
21
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
5
0
Việt vị
0
10
Vi phạm
7
Stuttgart
Hoffenheim



