Player statistic
Hiệp 1
8' | ![]() |
Alexis Claude-Maurice | ||
20' | ![]() |
Henri Koudossou | ||
30' | ![]() |
Alexis Claude-Maurice (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw) |
Hiệp 2
Jordan | ![]() |
60' | ||
79' | ![]() |
Frank Onyeka |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
15
Vi phạm
9

Union Berlin
Augsburg
