Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Jens Stage (Kiến tạo: Marvin Ducksch) | |||
| 15' | Jens Stage (Kiến tạo: Senne Lynen) | |||
| Tom Rothe (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
38' | |||
| 45+1' | Amos Pieper | |||
| 45+4' | Niklas Stark |
Hiệp 2
| 55' | Romano Schmid | |||
| Kevin Vogt | 62' | |||
| Lászlo Bénes (Kiến tạo: Tom Rothe) |
84' | |||
| 84' | Marco Friedl |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
17
Tổng cú sút
13
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
5
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
8
Union Berlin
Bremen



