Player statistic
Hiệp 1
| Kevin Vogt | 15' | |||
| 17' | Nico Schlotterbeck | |||
| Kevin Vogt | 26' | |||
| Woo-yeong Jeong | 41' | |||
| Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Diogo Leite) |
45' |
Hiệp 2
| 62' | Julian Ryerson (Kiến tạo: Julian Brandt) | |||
| 83' | Marcel Sabitzer | |||
| Tom Rothe | 84' | |||
| Christopher Trimmel | 89' | |||
| 90+6' | Ramy Bensebaini | |||
| 90+4' | Waldemar Anton |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
14
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
0
15
Vi phạm
17
Union Berlin
Dortmund



