Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Mario Götze | |||
| Aljoscha Kemlein | 30' | |||
| Diogo Leite | 38' | |||
| 38' | Arthur Theate |
Hiệp 2
| Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Robert Skov) |
66' | |||
| 74' | Tuta | |||
| 76' | Arthur Theate | |||
| Christopher Trimmel | 84' | |||
| Kevin Vogt | 87' | |||
| András Schäfer | 89' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
17
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
5
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
7
Union Berlin
Frankfurt



