Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Adrian Beck (Kiến tạo: Marvin Pieringer) | |||
| Leopold Querfeld | 25' |
Hiệp 2
| 56' | Jan Schöppner (Kiến tạo: Marvin Pieringer) | |||
| Janik Haberer | 60' | |||
| 73' | Adrian Beck (Kiến tạo: Paul Wanner) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
10
Tổng cú sút
8
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
7
Union Berlin
Heidenheim



