Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Jamal Musiala (Kiến tạo: Sacha Boey) | |||
| 31' | Harry Kane |
Hiệp 2
| 46' | Sacha Boey | |||
| Lovro Majer | 47' | |||
| Lovro Majer (Kiến tạo: Patrick Wimmer) |
55' | |||
| 65' | Jakub Kaminski | |||
| 70' | Jamal Musiala | |||
| Mattias Svanberg | 71' | |||
| Cédric Zesiger | 82' | |||
| 82' | Serge Gnabry (Kiến tạo: Harry Kane) |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
10
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Wolfsburg
Bayern



