Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Matus Bero |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Erhan Masovic (Kiến tạo: Matus Bero) | ||
Jonas Wind | ![]() |
67' | ||
72' | ![]() |
Ivan Ordets | ||
Mattias Svanberg | ![]() |
82' | ||
Sebastiaan Bornauw | ![]() |
86' | ||
90+2' | ![]() |
Maximilian Wittek |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
15

Wolfsburg
Bochum
