Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Marvin Pieringer | |||
| 32' | Tim Siersleben | |||
| 43' | Adrian Beck |
Hiệp 2
| Kilian Fischer | 51' | |||
| 51' | Jan Schöppner | |||
| 73' | Niklas Dorsch | |||
| Lukas Nmecha | 90+3' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
10
Wolfsburg
Heidenheim



