Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Darko Lazovic (Kiến tạo: Filippo Terracciano) | |||
| Davide Zappacosta (Kiến tạo: Luis Muriel) |
22' | |||
| Teun Koopmeiners | 24' | |||
| 28' | Isak Hien | |||
| 36' | Fabio Depaoli |
Hiệp 2
| Mario Pasalic | 54' | |||
| Rasmus Højlund (Kiến tạo: Ademola Lookman) |
62' | |||
| 90+3' | Davide Faraoni |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
13
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Atalanta
Verona



