Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Vlad Chiriches |
Hiệp 2
| 49' | David Okereke | |||
| Vlad Chiriches | 55' | |||
| Adama Soumaoro | 68' | |||
| Lukasz Skorupski | 82' | |||
| 84' | Charles Pickel | |||
| 86' | Johan Vásquez | |||
| 87' | Marco Carnesecchi | |||
| 90+1' | Cristian Buonaiuto |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
21
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
13
Bologna
Cremonese



