Player statistic
Hiệp 2
| 46' | Christian Kouamé | |||
| 50' | Sofyan Amrabat | |||
| 54' | Lucas Martínez Quarta (Kiến tạo: Riccardo Saponara) | |||
| Musa Barrow | 59' | |||
| Marko Arnautovic (Kiến tạo: Denso Kasius) |
62' | |||
| Charalampos Lykogiannis | 87' | |||
| 90+1' | Igor | |||
| 90+7' | Igor |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
8
3
Việt vị
0
8
Vi phạm
13
Bologna
Fiorentina



