Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Victor Osimhen | |||
| 39' | Min-jae Kim |
Hiệp 2
| 54' | Victor Osimhen (Kiến tạo: Bartosz Bereszynski) | |||
| Lewis Ferguson | 63' | |||
| 66' | Amir Rrahmani | |||
| Nicolás Domínguez | 67' | |||
| 80' | Bartosz Bereszynski | |||
| Lorenzo De Silvestri (Kiến tạo: Nicola Sansone) |
84' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
18
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
8
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
17
Vi phạm
10
Bologna
Napoli



