Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Davide Faraoni | |||
| Tommaso Baldanzi (Kiến tạo: Sam Lammers) |
26' | |||
| 33' | Federico Ceccherini |
Hiệp 2
| 66' | Pawel Dawidowicz | |||
| 67' | Miguel Veloso | |||
| 69' | Yayah Kallon (Kiến tạo: Josh Doig) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
16
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
10
2
Việt vị
1
5
Vi phạm
22
Empoli
Verona



