Player statistic
Hiệp 1
| 37' | Joakim Maehle | |||
| 38' | Joakim Maehle |
Hiệp 2
| Arthur Cabral | 56' | |||
| 60' | Éderson | |||
| 71' | Rafael Tolói | |||
| Lucas Martínez Quarta | 75' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
18
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
1
0
Việt vị
1
8
Vi phạm
20
Fiorentina
Atalanta



