Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Riccardo Orsolini | |||
| 18' | Riccardo Orsolini | |||
| Riccardo Saponara (Kiến tạo: Nico González) |
19' | |||
| Igor | 29' |
Hiệp 2
| 47' | Stefan Posch (Kiến tạo: Riccardo Orsolini) | |||
| 53' | Jerdy Schouten | |||
| 67' | Nicolás Domínguez | |||
| 76' | Jhon Lucumí | |||
| Rolando Mandragora | 82' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
17
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
25
Fiorentina
Bologna



