Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Aleksey Miranchuk (Kiến tạo: Mërgim Vojvoda) | |||
| Riccardo Saponara | 45' | |||
| 45' | Samuele Ricci |
Hiệp 2
| Alfred Duncan | 50' | |||
| 88' | Antonio Sanabria |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
19
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
3
6
Việt vị
2
9
Vi phạm
23
Fiorentina
Torino



