Player statistic
Hiệp 1
| Federico Baschirotto (Kiến tạo: Joan Gonzàlez) |
29' | |||
| Federico Di Francesco (Kiến tạo: Lorenzo Colombo) |
30' | |||
| 40' | Duván Zapata (Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi) |
Hiệp 2
| Marin Pongracic | 68' | |||
| 76' | Matteo Ruggeri | |||
| 87' | Teun Koopmeiners |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
15
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Lecce
Atalanta



