Player statistic
Hiệp 1
| Victor Osimhen (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) |
17' | |||
| 33' | Paulo Dybala |
Hiệp 2
| Victor Osimhen | 68' | |||
| 70' | Stephan El Shaarawy | |||
| 75' | Stephan El Shaarawy (Kiến tạo: Nicola Zalewski) | |||
| Giovanni Simeone (Kiến tạo: Piotr Zielinski) |
86' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
11
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
8
8
Vi phạm
14
Napoli
Roma



