Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Dodô | |||
| Chris Smalling | 15' | |||
| 24' | Dodô | |||
| Paulo Dybala (Kiến tạo: Tammy Abraham) |
40' |
Hiệp 2
| Marash Kumbulla | 55' | |||
| 55' | Nico González | |||
| Edoardo Bove | 63' | |||
| 79' | Igor | |||
| Paulo Dybala (Kiến tạo: Tammy Abraham) |
82' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
10
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
9
3
Việt vị
1
15
Vi phạm
12
Roma
Fiorentina



